flatness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flatness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatness.
Từ điển Anh Việt
flatness
/'flætnis/
* danh từ
sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát
flatness
tính phẳng; tính bẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flatness
* kỹ thuật
độ phẳng
toán & tin:
tính bẹt
tính phẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flatness
a want of animation or brilliance
the almost self-conscious flatness of Hemingway's style
a deficiency in flavor
it needed lemon juice to sharpen the flatness of the dried lentils
the property of having little or no contrast; lacking highlights or gloss
Synonyms: lusterlessness, lustrelessness, mat, matt, matte
Similar:
two-dimensionality: the property of having two dimensions
Synonyms: planeness
languor: inactivity; showing an unusual lack of energy
the general appearance of sluggishness alarmed his friends
Synonyms: lethargy, sluggishness, phlegm