lethargy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lethargy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lethargy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lethargy.

Từ điển Anh Việt

  • lethargy

    /'leθədʤi/

    * danh từ

    trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm

    tính lờ phờ, tính thờ ơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet