slackness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slackness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slackness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slackness.

Từ điển Anh Việt

  • slackness

    /'slæknis/

    * danh từ

    sự uể oải

    sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)

    sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng

    sự ăn không ngồi rồi

    sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)

  • slackness

    tính yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slackness

    * kinh tế

    đình đốn

    kém hoạt động

    sự trì trệ

    sự trì trệ đình đốn

    * kỹ thuật

    dung sai

    hành trình chết

    khe hở cạnh

    khoảng chạy chết

    lượng dư

    toán & tin:

    tính không chặt

    tính lơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slackness

    Similar:

    inanition: weakness characterized by a lack of vitality or energy

    Synonyms: lassitude, lethargy

    slack: the quality of being loose (not taut)

    he hadn't counted on the slackness of the rope

    laxness: the quality of being lax and neglectful

    Synonyms: laxity, remissness