slack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack.

Từ điển Anh Việt

  • slack

    /slæk/

    * tính từ

    uể oải, chậm chạp

    to be slack in doing something: uể oải làm việc gì

    chùng, lỏng

    a slack rope: dây thừng chùng

    to keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng

    ế ẩm

    slack trade: việc buôn bán ế ẩm

    slack business: công việc không chạy

    làm mệt mỏi, làm uể oải

    slack weather: thời tiết làm cho uể oải

    đã tôi (vôi)

    * danh từ

    phần dây chùng

    to haul in the slack: căng dây ra cho thẳng

    thời kỳ buôn bán ế ẩm

    (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi

    to have a good slack: nghỉ một cách thoải mái

    (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc

    (số nhiều) quần

    than cám (để làm than nén)

    * động từ

    nới, làm chùng (dây)

    (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi

    (thông tục) phất phơ, chểnh mảng

    tôi (vôi)

    to slack off

    giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng

    to slack up

    giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

  • slack

    yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack

    * kinh tế

    đình đốn

    ế ẩm

    ít hoạt động

    không chạy

    lên men yếu

    nước sống

    sụt giảm mạnh

    thời kỳ buôn bán ế ẩm

    tình trạng đình đốn

    trì trệ

    * kỹ thuật

    độ giơ

    hành trình chết

    khe hở

    khe hở cạnh

    khoảng hở

    không chặt

    làm yếu

    lơi

    ngưng trễ

    nới lỏng

    sự chùng

    sự oằn

    sự võng

    than cám

    than vụn

    tôi vôi

    yếu

    điện tử & viễn thông:

    chất độn cáp

    cơ khí & công trình:

    chỗ trống

    khâu yếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slack

    dust consisting of a mixture of small coal fragments and coal dust and dirt that sifts out when coal is passed over a sieve

    a stretch of water without current or movement

    suddenly they were in a slack and the water was motionless

    Synonyms: slack water

    the quality of being loose (not taut)

    he hadn't counted on the slackness of the rope

    Synonyms: slackness

    a cord or rope or cable that is hanging loosely

    he took up the slack

    avoid responsibilities and work, be idle

    be inattentive to, or neglect

    He slacks his attention

    release tension on

    slack the rope

    make less active or fast

    He slackened his pace as he got tired

    Don't relax your efforts now

    Synonyms: slacken, slack up, relax

    cause to heat and crumble by treatment with water

    slack lime

    Synonyms: slake

    flowing with little speed as e.g. at the turning of the tide

    slack water

    Similar:

    slump: a noticeable deterioration in performance or quality

    the team went into a slump

    a gradual slack in output

    a drop-off in attendance

    a falloff in quality

    Synonyms: drop-off, falloff, falling off

    mire: a soft wet area of low-lying land that sinks underfoot

    Synonyms: quagmire, quag, morass

    slow: become slow or slower

    Production slowed

    Synonyms: slow down, slow up, slacken

    slake: make less active or intense

    Synonyms: abate

    abate: become less in amount or intensity

    The storm abated

    The rain let up after a few hours

    Synonyms: let up, slack off, die away

    loose: not tense or taut

    the old man's skin hung loose and grey

    slack and wrinkled skin

    slack sails

    a slack rope

    lax: lacking in rigor or strictness

    such lax and slipshod ways are no longer acceptable

    lax in attending classes

    slack in maintaining discipline