slack variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack variable

    * kinh tế

    biến lượng hoãn xung

    biến phụ

    lượng biến đổi đệm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến bù (lệch)

    biến bù, (lệch)