slack off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack off

    * kinh tế

    giảm bớt hoạt động

    lãng công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slack off

    Similar:

    abate: become less in amount or intensity

    The storm abated

    The rain let up after a few hours

    Synonyms: let up, slack, die away