slackening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slackening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slackening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slackening.
Từ điển Anh Việt
slackening
* danh từ
xem slacken
* ngoại động từ
nới lỏng; làm chùng
nới (ốc vít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slackening
* kinh tế
sự trì trệ
sút giảm (kinh tế)
suy giảm
* kỹ thuật
độ giơ
sự chùng
sự lỏng
xây dựng:
sự nới lỏng (bulông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slackening
Similar:
relaxation: an occurrence of control or strength weakening
the relaxation of requirements
the loosening of his grip
the slackening of the wind
Synonyms: loosening
slow: become slow or slower
Production slowed
Synonyms: slow down, slow up, slack, slacken
slack: make less active or fast
He slackened his pace as he got tired
Don't relax your efforts now
Synonyms: slacken, slack up, relax
slacken: become looser or slack
the rope slackened
slacken: make slack as by lessening tension or firmness
Synonyms: remit