slow down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slow down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slow down
Similar:
decelerate: lose velocity; move more slowly
The car decelerated
Synonyms: slow, slow up, retard
Antonyms: accelerate
slow: become slow or slower
Production slowed
Synonyms: slow up, slack, slacken
slow: cause to proceed more slowly
The illness slowed him down
Synonyms: slow up
decelerate: reduce the speed of
He slowed down the car
Antonyms: accelerate
relax: become less tense, rest, or take one's ease
He relaxed in the hot tub
Let's all relax after a hard day's work
Synonyms: loosen up, unbend, unwind, decompress
Antonyms: tense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slow
- slower
- slowly
- slow up
- slowest
- slowing
- slowkey
- slowback
- slowdown
- slowness
- slowpoke
- slowworm
- slow down
- slow lane
- slow time
- slow-down
- slow-poke
- slow-scan
- slow-worm
- slowcoach
- slowgoing
- slow loris
- slow match
- slow virus
- slow-helix
- slow-march
- slow-match
- slow-paced
- slow-speed
- slow motion
- slow-acting
- slow-footed
- slow-motion
- slow-moving
- slow-witted
- slow-burning
- slow-learner
- slow-running
- slow-sighted
- slowing down
- slow wave tube
- slow-blow fuse
- slow time scale
- slow-footedness
- slow-wittedness
- slow-multiplying
- slow-acting relay
- slow-break switch
- slow-motion screw
- slowing-down area