slow time scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slow time scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow time scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow time scale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slow time scale

    Similar:

    extended time scale: (simulation) the time scale used in data processing when the time-scale factor is greater than one

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).