slow-witted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slow-witted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow-witted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow-witted.

Từ điển Anh Việt

  • slow-witted

    /'slou'witid/

    * tính từ

    trì độn, đần độn, không nhanh trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet