half-witted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-witted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-witted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-witted.

Từ điển Anh Việt

  • half-witted

    /'hɑ:f'witid/

    * tính từ

    khờ dại, ngốc nghếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet