backward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
backward
/'bækwəd/
* tính từ
về phía sau, giật lùi
chậm tiến, lạc hậu
a backward country: nước lạc hậu
a backward child: đứa trẻ chậm tiêu
muộn, chậm trễ
a backward harvest: mùa gặt muộn
ngần ngại
to backward in doing something: ngần ngại làm việc gì
* phó từ
về phía sau, lùi
to look backward: nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
to walk backward: đi lùi
his work is going backward: công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
ngược
to stroke the cat backward: vuốt ngược lông con mèo
backward
(Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backward
* kỹ thuật
lạc hậu
lùi lại
ngược lại
ở phía sau
về phía sau
toán & tin:
theo chiều ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backward
directed or facing toward the back or rear
a backward view
Antonyms: forward
(used of temperament or behavior) marked by a retiring nature
a backward lover
Antonyms: forward
retarded in intellectual development
Synonyms: half-witted, slow-witted, feebleminded
having made less than normal progress
an economically backward country
in a manner or order or direction the reverse of normal
it's easy to get the `i' and the `e' backward in words like `seize' and `siege'
the child put her jersey on backward
Synonyms: backwards
Similar:
back: at or to or toward the back or rear
he moved back
tripped when he stepped backward
she looked rearward out the window of the car
Synonyms: backwards, rearward, rearwards
Antonyms: forward
back: in or to or toward a past time
set the clocks back an hour
never look back
lovers of the past looking fondly backward
- backward
- backwards
- backwardly
- backwardness
- backward flow
- backward lead
- backward pass
- backward read
- backward sort
- backward wave
- backwardation
- backward creep
- backward diode
- backward dough
- backward shift
- backward effect
- backward flight
- backward motion
- backward search
- backward signal
- backward stroke
- backward vision
- backward channel
- backward counter
- backward country
- backward erosion
- backward folding
- backward linkage
- backward pointer
- backward reading
- backward running
- backward takeoff
- backward voltage
- backward welding
- backwards soring
- backward analysis
- backward chaining
- backward equation
- backward movement
- backward printing
- backward recovery
- backwards welding
- backward branching
- backward extrusion
- backward indicator
- backward reference
- backward signaling
- backward-wave tube
- backward compatible
- backward derivative