backward country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward country

    * kinh tế

    nước lạc hậu