backward linkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward linkage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward linkage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward linkage.

Từ điển Anh Việt

  • Backward linkage

    (Econ) Liên kết thượng nguồn.

    + Mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ.