backward channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward channel

    * kỹ thuật

    kênh ngược

    toán & tin:

    kênh hướng ra sau

    kênh ngược lại