backward compatible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward compatible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward compatible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward compatible.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward compatible

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tương thích ngược