backward read nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward read nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward read giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward read.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward read

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đọc ngược

    toán & tin:

    sự đọc ngược