backward signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backward signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward signal.
Từ điển Anh Việt
backward signal
(Tech) tín hiệu nghịch hướng [NB]
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backward signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu ngược
tín hiệu về phía sau
Từ liên quan
- backward
- backwards
- backwardly
- backwardness
- backward flow
- backward lead
- backward pass
- backward read
- backward sort
- backward wave
- backwardation
- backward creep
- backward diode
- backward dough
- backward shift
- backward effect
- backward flight
- backward motion
- backward search
- backward signal
- backward stroke
- backward vision
- backward channel
- backward counter
- backward country
- backward erosion
- backward folding
- backward linkage
- backward pointer
- backward reading
- backward running
- backward takeoff
- backward voltage
- backward welding
- backwards soring
- backward analysis
- backward chaining
- backward equation
- backward movement
- backward printing
- backward recovery
- backwards welding
- backward branching
- backward extrusion
- backward indicator
- backward reference
- backward signaling
- backward-wave tube
- backward compatible
- backward derivative