backward takeoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward takeoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward takeoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward takeoff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward takeoff

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cất cánh ngược