backward motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward motion

    * kỹ thuật

    chuyển động lùi

    chuyển động ngược