backward derivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward derivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward derivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward derivative.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward derivative

    * kỹ thuật

    đạo hàm bên phải

    toán & tin:

    đạo hàm bên trái