backward printing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward printing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward printing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward printing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward printing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự in ngược