backwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backwards.
Từ điển Anh Việt
backwards
/'bækwədz/
* phó từ
(như) backward
backwards and forwards
xuôi ngược, tới lui
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backwards
* kỹ thuật
lùi về phía sau
về phía sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backwards
Similar:
back: at or to or toward the back or rear
he moved back
tripped when he stepped backward
she looked rearward out the window of the car
Synonyms: backward, rearward, rearwards
Antonyms: forward
backward: in a manner or order or direction the reverse of normal
it's easy to get the `i' and the `e' backward in words like `seize' and `siege'
the child put her jersey on backward