rearwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rearwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearwards.
Từ điển Anh Việt
rearwards
/'riəwədz/
* phó từ
về phía sau ((cũng) rearward)