rearward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rearward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rearward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rearward.
Từ điển Anh Việt
rearward
/'riəwəd/
* danh từ
phía sau
(quân sự), (như) rearguard
* tính từ
ở sau, ở phía sau
* phó từ
(như) rearwards
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rearward
* kỹ thuật
mặt sau
phía sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rearward
direction toward the rear
his outfit marched to the rearward of the tank divisions
directed or moving toward the rear
a rearward glance
a rearward movement
Synonyms: reverse
Similar:
rear: located in or toward the back or rear
the chair's rear legs
the rear door of the plane
on the rearward side
back: at or to or toward the back or rear
he moved back
tripped when he stepped backward
she looked rearward out the window of the car
Synonyms: backward, backwards, rearwards
Antonyms: forward