backward erosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward erosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward erosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward erosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward erosion

    * kỹ thuật

    xâm thực ngược

    cơ khí & công trình:

    sự xói mòn giật lùi