backward search nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward search nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward search giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward search.

Từ điển Anh Việt

  • backward search

    (Tech) tìm ngược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward search

    * kỹ thuật

    sự lần tìm ngược

    sự tìm kiếm ngược

    toán & tin:

    tìm kiếm ngược