backward voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward voltage.

Từ điển Anh Việt

  • backward voltage

    (Tech) điện áp ngược