backward lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward lead

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    xê dịch ngược