backward counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backward counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backward counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backward counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backward counter

    * kỹ thuật

    bộ đếm ngược