backwardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backwardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backwardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backwardly.

Từ điển Anh Việt

  • backwardly

    xem backward