slow-wittedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slow-wittedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow-wittedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow-wittedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slow-wittedness

    Similar:

    denseness: the quality of being mentally slow and limited

    Synonyms: dumbness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).