denseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denseness.
Từ điển Anh Việt
denseness
/'densnis/
* danh từ
sự dày đặc
sự đông đúc, sự rậm rạp
tính đần độn, tính ngu đần
denseness
tính trù mật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denseness
* kỹ thuật
độ đặc
toán & tin:
tính trù mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denseness
the quality of being mentally slow and limited
Synonyms: dumbness, slow-wittedness
Similar:
concentration: the spatial property of being crowded together
Synonyms: density, tightness, compactness
Antonyms: distribution
density: the amount per unit size