density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density.

Từ điển Anh Việt

  • density

    /'densiti/

    * danh từ

    tính dày đặc

    sự đông đúc, sự trù mật

    độ dày, mật độ, độ chặt

    molecular density: mật độ phân tử

    (vật lý) tỷ trọng

    tính đần độn, tính ngu đần

  • density

    mật độ, tính trù mật; tỷ trọng

    d. of intergers (đại số) mật độ các số nguyên

    asymptotic d. (đại số) mật độ tiệm cận

    lower d. mật độ dưới

    metric d. mật độ metric

    outer d. mật độ ngoài

    probability d. mật độ xác suất

    scalar d. (hình học) mật độ vô hướng

    spectral d. mật độ phổ

    tensor d. (hình học) mật độ tenxơ

    upper d. mật độ trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • density

    * kinh tế

    mật độ

    tỷ trọng

    * kỹ thuật

    độ chặt

    độ đặc

    độ dày

    độ đục

    độ khít

    độ mờ

    độ sệt

    dung trọng

    khối lượng riêng

    mật độ

    mật độ khối

    tỷ trọng

    tỷ trọng kế

    xây dựng:

    tỉ trọng

    tính dày đặc

    toán & tin:

    tính trù mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet