density curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • density curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường cong tỷ trọng