density control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • density control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh mật độ