density distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density distribution.

Từ điển Anh Việt

  • density distribution

    (Tech) sự phân bố mật độ