density matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • density matrix

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ma trận mật độ