density (of living floor area) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density (of living floor area) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density (of living floor area) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density (of living floor area).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • density (of living floor area)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mật độ diện tích ở