density, dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

density, dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm density, dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của density, dry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • density, dry

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tỷ trọng khô (đất)