distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
distribution
/,distri'bju:ʃn/
* danh từ
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
sự rắc, sự rải
sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
(ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
Distribution
(Econ) Phân phối.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distribution
* kinh tế
chia phần
phân bổ
phân phối
phân phối (hàng hóa)
sự phân chia (tài sản)
* kỹ thuật
phân bố
phân phối
sự phân bố
sự phân bổ
sự phân chia
sự phân phát
sự phân phối
sự phân tán
sự phổ biến
sự truyền
toán & tin:
hàm suy rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distribution
(statistics) an arrangement of values of a variable showing their observed or theoretical frequency of occurrence
Synonyms: statistical distribution
the spatial or geographic property of being scattered about over a range, area, or volume
worldwide in distribution
the distribution of nerve fibers
in complementary distribution
Synonyms: dispersion
Antonyms: concentration
the act of distributing or spreading or apportioning
the commercial activity of transporting and selling goods from a producer to a consumer
- distribution
- distributional
- distribution box
- distribution bus
- distribution law
- distribution map
- distribution area
- distribution cock
- distribution cost
- distribution deck
- distribution disk
- distribution duct
- distribution flow
- distribution hall
- distribution line
- distribution list
- distribution main
- distribution pipe
- distribution plan
- distribution ring
- distribution slip
- distribution tape
- distribution well
- distribution zone
- distribution-free
- distribution aisle
- distribution basis
- distribution board
- distribution cable
- distribution chain
- distribution check
- distribution costs
- distribution ctell
- distribution curve
- distribution ditch
- distribution entry
- distribution frame
- distribution order
- distribution panel
- distribution plant
- distribution queue
- distribution shaft
- distribution sheet
- distribution stage
- distribution stock
- distribution valve
- distribution busbar
- distribution center
- distribution centre
- distribution clause