distribution check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution check

    * kinh tế

    kiểm tra khâu phân phối