distribution clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution clause

    * kinh tế

    điều khoản chia chịu (trong đơn bảo hiểm)