distribution law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution law

    * kỹ thuật

    luật phân phối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distribution law

    (chemistry) the total energy in an assembly of molecules is not distributed equally but is distributed around an average value according to a statistical distribution