distribution box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution box

    * kỹ thuật

    hộp chia dây

    hộp đấu dây

    hộp phân phối

    hộp phân phối điện

    xây dựng:

    giếng phân phối nước

    điện:

    hộp nối đầu cáp

    hộp nối đầu dây