distribution centre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution centre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution centre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution centre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution centre

    * kinh tế

    trung tâm cung cấp (dữ liệu) (máy tính)

    trung tâm phân phối

    trung tâm tiêu thụ