distribution chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution chain

    * kỹ thuật

    dây chuyền phân phối