distribution list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách phân phối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distribution list

    list of names to whom a communication should be sent