distribution order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution order

    * kỹ thuật

    điện:

    phiếu xuất