distribution stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distribution stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution stage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distribution stage
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tầng phân phối
Từ liên quan
- distribution
- distributional
- distribution box
- distribution bus
- distribution law
- distribution map
- distribution area
- distribution cock
- distribution cost
- distribution deck
- distribution disk
- distribution duct
- distribution flow
- distribution hall
- distribution line
- distribution list
- distribution main
- distribution pipe
- distribution plan
- distribution ring
- distribution slip
- distribution tape
- distribution well
- distribution zone
- distribution-free
- distribution aisle
- distribution basis
- distribution board
- distribution cable
- distribution chain
- distribution check
- distribution costs
- distribution ctell
- distribution curve
- distribution ditch
- distribution entry
- distribution frame
- distribution order
- distribution panel
- distribution plant
- distribution queue
- distribution shaft
- distribution sheet
- distribution stage
- distribution stock
- distribution valve
- distribution busbar
- distribution center
- distribution centre
- distribution clause